--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quên béng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quên béng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quên béng
+
Clear forget
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quên béng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quên béng"
:
quên bẵng
quên béng
Những từ có chứa
"quên béng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oblivious
forget
forgotten
forgetful
forgot
omission
oblivion
limbo
unmindful
leave
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
quên béng
:
Clear forget
+
phác họa
:
to sketch, to outlinephác họa một kế hoạchto sketch out a plan
+
chạp
:
Twelfth month, last monthtiết một chạpthe eleventh and twelfth month period
+
landed
:
(thuộc) đất đai; có đấtlanded property điền sảnlanded proprietor địa chủlanded gentry tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏthe landed interest bọn địa chủ (Anh)
+
undisposed
:
chưa sử dụng đến, chưa dùng đến